đứng đắn   
 
   | [đứng đắn] |  |   |   | serious; correct |  |   |   | anh ta còn trẻ nhưng rất đứng đắn |  |   | though still quite young, he is very serious |  |   |   | cư xử đứng đắn với người yêu của mình  |  |   |   | to go steady with one's sweetheart |  
 
 
 
    Serious, serious-minded    Anh ta còn trẻ nhưng rất đứng đắn   Thought still quitr young, he is very serious-minded
    | 
		 |